Перевод: с английского на все языки

со всех языков на английский

he flung

  • 1 flung

    English-Dutch dictionary > flung

  • 2 flung

    /flung/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc) - sự nhào xuống, sự nhảy bổ - sự lu bù (ăn chơi...) =to have one's fling+ ăn chơi lu bù - lời nói mỉa; lời chế nhạo =to have a fling at somebody+ nói mỉa ai; chế nhạo ai - (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử =to have a fling at something+ thử làm gì, gắng thử gì - điệu múa sôi nổi =the Highland fling+ điệu múa sôi nổi của Ê-cốt * nội động từ flung - chạy vụt, lao nhanh =to fling out of the room+ lao ra khỏi phòng - chửi mắng, nói nặng =to fling out+ chửi mắng ầm ĩ - hất (ngựa) * ngoại động từ - ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống =to fling something away+ ném vật gì đi =to fling troops on enemy (against enemy position)+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch) =to fling oneself into a task+ lao mình vào nhiệm vụ =to fling oneself on someone's pity+ phó thác mình vào lòng thương của ai =to fling someone into prison+ tống cổ ai vào tù - hất ngã =horse flings rider+ ngựa hất ngã người cưỡi - đá hậu - vung (tay...); hất (đầu...) - đưa (mắt) nhìn lơ đãng - toà án, phát ra =flowers fling their fragrance around+ hoa toả hương thơm - đẩy tung (cửa) =to fling door open+ mở tung cửa !to fling caution to the wind - liều lĩnh, thục mạng !to fling facts in somebody's teeth - đưa việc ra để máng vào mặt ai !to fling oneself at someone's head - cố chài được ai lấy mình làm vợ

    English-Vietnamese dictionary > flung

  • 3 flung

    flung [flʌŋ]
    preterite, past participle of  fling
    * * *
    [flʌŋ]

    English-French dictionary > flung

  • 4 flung

    flung prét, ppfling.

    Big English-French dictionary > flung

  • 5 flung

    flung [flʌŋ] pt & pp of fling

    Un panorama unique de l'anglais et du français > flung

  • 6 flung

    past tense, past participle; = fling
    flung vb
    tr[flʌŋ]
    past & past participle
    1→ link=fling fling{
    pret., p.p.
    (Preterito definido y participio pasivo de "to fling")
    flʌŋ
    past & past p of fling I
    [flʌŋ]
    PT PP of fling
    * * *
    [flʌŋ]
    past & past p of fling I

    English-spanish dictionary > flung

  • 7 flung

    see academic.ru/28054/fling">fling 2., 3.
    * * *
    past tense, past participle; = fling
    * * *
    [flʌŋ]
    pp, pt of fling
    * * *
    [flʌŋ] pret, ptp See: of fling
    * * *
    flung [flʌŋ] prät und pperf von fling
    * * *
    see fling 2., 3.
    * * *
    pret.
    schleuderte prät.

    English-german dictionary > flung

  • 8 flung

    вж. fling
    * * *
    вж. fling.
    * * *
    p.t. и p.p. от fling;flung; вж. fling.
    * * *
    вж. fling
    * * *
    flung pt, pp от fling.

    English-Bulgarian dictionary > flung

  • 9 flung

    * * *
    • švihl
    • fling/flung/flung
    • hodil
    • mrštil

    English-Czech dictionary > flung

  • 10 flung

    flʌŋ past и p.p. от fling flung past & p. p. от fling

    Большой англо-русский и русско-английский словарь > flung

  • 11 flung

    * * *
    [fl∧ŋ] ps e pp de fling.

    English-Portuguese dictionary > flung

  • 12 flung

    [flʌŋ]
    passato, participio passato fling II
    * * *
    * * *
    flung /flʌŋ/
    pass. e p. p. di to fling.
    * * *
    [flʌŋ]
    passato, participio passato fling II

    English-Italian dictionary > flung

  • 13 flung

    [flʌŋ]
    flung past & p. p. от fling

    English-Russian short dictionary > flung

  • 14 flung

    [flʌŋ] past и p. p. от fling II

    НБАРС > flung

  • 15 flung

    [flʌŋ]
    Общая лексика: бросок, пляска

    Универсальный англо-русский словарь > flung

  • 16 flung

    [flʌŋ]
    бросок; бросание, швыряние
    попытка; мимолетная неудачная проба или нападение на что-либо
    насмешливое замечание, брошенное вскользь; колкость, насмешка, издевка
    поспешное, неосторожное или произвольное движение, стремительное движение
    танец, в котором совершаются энергичные движения рук и ног
    резкое движение, бросок; лягание
    отсутствие запретов, ограничений; напор, натиск
    разгул, неограниченное удовлетворение своих порывов, прихотей
    кусок сетки, который может одновременно изготавливаться на вязальной спице
    стая ткачиков
    бросаться, кидаться, ринуться
    бросаться, решительно приниматься
    броситься, напасть
    энергично лягаться, брыкаться
    совершать резкие, неконтролируемые движения
    бросать, метать, кидать, швырять, запускать
    бросать, выбрасывать, швырять
    метать кости
    сделать быстрое, стремительное движение
    бросать презрительный взгляд и т. п.
    испускать, бросать
    бросать в тюрьму
    бросать, приводить войсковое подразделение во внезапное и быстрое движение; бросать войска в атаку на врага
    сбрасывать, бросать на землю; сбрасывать
    облапошить, обмануть, вытянуть (деньги)

    Англо-русский большой универсальный переводческий словарь > flung

  • 17 flung

    past tense, past participle; = fling
    verb \/flʌŋ\/
    pret. og perf. partisipp avfling

    English-Norwegian dictionary > flung

  • 18 flung

    * * *

    English-Danish dictionary > flung

  • 19 flung

    =fling
    * * *
    melemparkan
    * * *
    =fling
    * * *
    terempas

    English-Indonesian dictionary > flung

  • 20 flung away

    membuang

    English-Indonesian dictionary > flung away

См. также в других словарях:

  • Flung — Flung, imp. & p. p. of {Fling}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flung — /flung/, v. pt. and pp. of fling. * * * …   Universalium

  • flung — [flʌŋ] v the past tense and past participle of ↑fling 1 …   Dictionary of contemporary English

  • flung — the past tense and past participle of fling1 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • flung — pp. of FLING (Cf. fling) (v.) …   Etymology dictionary

  • flung — [fluŋ] vt., vi. pt. & pp. of FLING …   English World dictionary

  • Flung — Fling Fling (fl[i^]ng), v. t. [imp. & p. p. {Flung} (fl[u^]ng); p. pr. & vb. n. {Flinging}.] [OE. flingen, flengen, to rush, hurl; cf. Icel. flengia to whip, ride furiously, OSw. flenga to strike, Sw. fl[ a]nga to romp, Dan. flenge to slash.] 1.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flung — [[t]flʌ̱ŋ[/t]] Flung is the past tense and past participle of fling …   English dictionary

  • flung — /flʌŋ / (say flung) verb past tense and past participle of fling …  

  • flung — past and past participle of fling …   New Collegiate Dictionary

  • Flung dung — fart …   Dictionary of Australian slang

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»