-
1 flung
-
2 flung
/flung/ * danh từ - sự ném, sự vứt, sự quăng, sự liệng, sự lao, sự gieo (quân súc sắc) - sự nhào xuống, sự nhảy bổ - sự lu bù (ăn chơi...) =to have one's fling+ ăn chơi lu bù - lời nói mỉa; lời chế nhạo =to have a fling at somebody+ nói mỉa ai; chế nhạo ai - (thông tục) sự thử làm, sự gắng thử =to have a fling at something+ thử làm gì, gắng thử gì - điệu múa sôi nổi =the Highland fling+ điệu múa sôi nổi của Ê-cốt * nội động từ flung - chạy vụt, lao nhanh =to fling out of the room+ lao ra khỏi phòng - chửi mắng, nói nặng =to fling out+ chửi mắng ầm ĩ - hất (ngựa) * ngoại động từ - ném, vứt, quăng, liệng, lao, tống =to fling something away+ ném vật gì đi =to fling troops on enemy (against enemy position)+ lao quân vào kẻ địch (vào vị trí địch) =to fling oneself into a task+ lao mình vào nhiệm vụ =to fling oneself on someone's pity+ phó thác mình vào lòng thương của ai =to fling someone into prison+ tống cổ ai vào tù - hất ngã =horse flings rider+ ngựa hất ngã người cưỡi - đá hậu - vung (tay...); hất (đầu...) - đưa (mắt) nhìn lơ đãng - toà án, phát ra =flowers fling their fragrance around+ hoa toả hương thơm - đẩy tung (cửa) =to fling door open+ mở tung cửa !to fling caution to the wind - liều lĩnh, thục mạng !to fling facts in somebody's teeth - đưa việc ra để máng vào mặt ai !to fling oneself at someone's head - cố chài được ai lấy mình làm vợ -
3 flung
-
4 flung
-
5 flung
-
6 flung
-
7 flung
-
8 flung
вж. fling* * *вж. fling.* * *p.t. и p.p. от fling;flung; вж. fling.* * *вж. fling* * * -
9 flung
-
10 flung
-
11 flung
-
12 flung
-
13 flung
[flʌŋ]flung past & p. p. от fling -
14 flung
[flʌŋ] past и p. p. от fling II -
15 flung
-
16 flung
[flʌŋ]бросок; бросание, швыряниепопытка; мимолетная неудачная проба или нападение на что-либонасмешливое замечание, брошенное вскользь; колкость, насмешка, издевкапоспешное, неосторожное или произвольное движение, стремительное движениетанец, в котором совершаются энергичные движения рук и ногрезкое движение, бросок; ляганиеотсутствие запретов, ограничений; напор, натискразгул, неограниченное удовлетворение своих порывов, прихотейкусок сетки, который может одновременно изготавливаться на вязальной спицестая ткачиковбросаться, кидаться, ринутьсябросаться, решительно приниматьсяброситься, напастьэнергично лягаться, брыкатьсясовершать резкие, неконтролируемые движениябросать, метать, кидать, швырять, запускатьбросать, выбрасывать, швырятьметать костисделать быстрое, стремительное движениебросать презрительный взгляд и т. п.испускать, бросатьбросать в тюрьмубросать, приводить войсковое подразделение во внезапное и быстрое движение; бросать войска в атаку на врагасбрасывать, бросать на землю; сбрасыватьоблапошить, обмануть, вытянуть (деньги)Англо-русский большой универсальный переводческий словарь > flung
-
17 flung
-
18 flung
-
19 flung
=fling* * *melemparkan* * *=fling* * *terempas -
20 flung away
membuang
См. также в других словарях:
Flung — Flung, imp. & p. p. of {Fling}. [1913 Webster] … The Collaborative International Dictionary of English
flung — /flung/, v. pt. and pp. of fling. * * * … Universalium
flung — [flʌŋ] v the past tense and past participle of ↑fling 1 … Dictionary of contemporary English
flung — the past tense and past participle of fling1 … Usage of the words and phrases in modern English
flung — pp. of FLING (Cf. fling) (v.) … Etymology dictionary
flung — [fluŋ] vt., vi. pt. & pp. of FLING … English World dictionary
Flung — Fling Fling (fl[i^]ng), v. t. [imp. & p. p. {Flung} (fl[u^]ng); p. pr. & vb. n. {Flinging}.] [OE. flingen, flengen, to rush, hurl; cf. Icel. flengia to whip, ride furiously, OSw. flenga to strike, Sw. fl[ a]nga to romp, Dan. flenge to slash.] 1.… … The Collaborative International Dictionary of English
flung — [[t]flʌ̱ŋ[/t]] Flung is the past tense and past participle of fling … English dictionary
flung — /flʌŋ / (say flung) verb past tense and past participle of fling …
flung — past and past participle of fling … New Collegiate Dictionary
Flung dung — fart … Dictionary of Australian slang